XieHanzi Logo

那{儿}

nàr*
-ở đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đồi núi)

6 nét

Bộ: (trẻ con)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 那 gồm có bộ 阝 (đồi núi) và chữ 那 (nà) có nghĩa là 'kia'.
  • Chữ 儿 có hình dạng giống một đứa trẻ, có nghĩa là 'trẻ con'.

Khi ghép lại, 那儿 có nghĩa là 'ở kia' hoặc 'ở đó'.

Từ ghép thông dụng

那里

/nàlǐ/ - ở đó

那时

/nàshí/ - khi đó

那个

/nàgè/ - cái đó